Máy lạnh âm trần Casper CC-50TL11 (5.0Hp) – 3 Pha
42,000,000 ₫
Danh mục: Máy lạnh âm trần
Từ khóa: 5.0 Hp, Casper, Máy lạnh âm trần
Thông số kỹ thuật | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 50.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 19.05 |
Dàn Lạnh | ||
Model dàn lạnh | : | Casper CC-50TL14 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 280 x 835x 835 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 26.5 (kg) |
Dàn Nóng | ||
Model dàn nóng | : | Casper CC-50TL14 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1255 x 945 x 340 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 89 (kg) |
Dải sản phẩm rộng
Có công suất từ 18000 BTU đến 50000 BTU
Hệ thống lọc khí Multi – Filters
Hệ thống máy lọc này giúp bạn lọc không khí sạch nhất. Hệ thống máy lọc bao gồm: máy lọc nano, máy lọc siliver, carbon, bio… Hệ thống lọc nhiều lớp giúp bạn ngăn chặn và diệt khuẩn hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
SẢN PHẨM CASSETTE |
Casper – C Series | |||||||||||
Đơn vị | CC-50TL11 | |||||||||||
Thông số |
Công suất định mức | BTU/h | 50,000 | |||||||||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 | ||||||||||
Môi chất lạnh | R410A | |||||||||||
Lưu lượng gió | m3/h | 1800/1440/1260 | ||||||||||
Độ ồn | dB(A) | 50/47/41 | ||||||||||
Dàn Lạnh |
Kích thước máy | mm | 835*835*280 | |||||||||
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 910*910*360 | ||||||||||
Khối lượng tịnh | kg | 26.5 | ||||||||||
Khối lượng bao bì | kg | 30.5 | ||||||||||
Kích thước mặt | mm | 1000*1000*100 | ||||||||||
Khối lượng mặt | kg | 7 | ||||||||||
Dàn Nóng |
Độ ồn | dB(A) | 62 | |||||||||
Kích thước máy | mm | 945*340*1255 | ||||||||||
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 1090*430*1370 | ||||||||||
Khối lượng tịnh | kg | 89 | ||||||||||
Khối lượng bao bì | kg | 102 | ||||||||||
Ống gas |
Ống lỏng | mm | 9.52 | |||||||||
Ống gas | mm | 19.05 |
Sản phẩm tương tự
20,100,000 ₫
28,800,000 ₫
25,200,000 ₫
26,700,000 ₫
19,400,000 ₫